Khác biệt giữa bản sửa đổi của “rating”
Giao diện
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm io:rating |
n →top: clean up, replaced: {{term|Từ mỹ,nghĩa mỹ}} → {{term|từ Mỹ, nghĩa Mỹ}} |
||
(Không hiển thị 6 phiên bản của 3 người dùng ở giữa) | |||
Dòng 15: | Dòng 15: | ||
# {{term|Hàng hải}} [[cấp bậc|Cấp bậc]]; [[cương vị]]; [[chuyên môn]] (của một thuỷ thủ). |
# {{term|Hàng hải}} [[cấp bậc|Cấp bậc]]; [[cương vị]]; [[chuyên môn]] (của một thuỷ thủ). |
||
# {{term|Số nhiều}} (the rating) [[thuỷ]] [[thủ]] (trên một chiếc tàu). |
# {{term|Số nhiều}} (the rating) [[thuỷ]] [[thủ]] (trên một chiếc tàu). |
||
# {{term| |
# {{term|từ Mỹ, nghĩa Mỹ}} Điểm [[số]], [[thứ bậc]] (xếp loại học sinh). |
||
# {{term|Kỹ thuật}} [[công suất|Công suất]], [[hiệu suất]]. |
# {{term|Kỹ thuật}} [[công suất|Công suất]], [[hiệu suất]]. |
||
# Sự [[xỉ vả]], sự [[mắng nhiếc]] [[tàn tệ]]. |
# Sự [[xỉ vả]], sự [[mắng nhiếc]] [[tàn tệ]]. |
||
Dòng 22: | Dòng 22: | ||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
{{sơ khai}} |
|||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[de:rating]] |
|||
[[en:rating]] |
|||
[[es:rating]] |
|||
[[et:rating]] |
|||
[[fi:rating]] |
|||
[[fr:rating]] |
|||
[[hu:rating]] |
|||
[[io:rating]] |
|||
[[kn:rating]] |
|||
[[ko:rating]] |
|||
[[lt:rating]] |
|||
[[ml:rating]] |
|||
[[my:rating]] |
|||
[[pl:rating]] |
|||
[[pt:rating]] |
|||
[[simple:rating]] |
|||
[[ta:rating]] |
|||
[[tr:rating]] |
|||
[[zh:rating]] |
Bản mới nhất lúc 06:58, ngày 20 tháng 9 năm 2021
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈreɪ.tiɳ/
Động từ
[sửa]rating
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "rate" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..
Chia động từ
[sửa]rate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rate | |||||
Phân từ hiện tại | rating | |||||
Phân từ quá khứ | rated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rate | rate hoặc ratest¹ | rates hoặc rateth¹ | rate | rate | rate |
Quá khứ | rated | rated hoặc ratedst¹ | rated | rated | rated | rated |
Tương lai | will/shall² rate | will/shall rate hoặc wilt/shalt¹ rate | will/shall rate | will/shall rate | will/shall rate | will/shall rate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rate | rate hoặc ratest¹ | rate | rate | rate | rate |
Quá khứ | rated | rated | rated | rated | rated | rated |
Tương lai | were to rate hoặc should rate | were to rate hoặc should rate | were to rate hoặc should rate | were to rate hoặc should rate | were to rate hoặc should rate | were to rate hoặc should rate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rate | — | let’s rate | rate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
[sửa]rating /ˈreɪ.tiɳ/
- Sự đánh giá (tài sản để đánh thuế).
- Mức thuế (địa phương).
- Việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải... ).
- (Hàng hải) Cấp bậc; cương vị; chuyên môn (của một thuỷ thủ).
- (Số nhiều) (the rating) thuỷ thủ (trên một chiếc tàu).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Điểm số, thứ bậc (xếp loại học sinh).
- (Kỹ thuật) Công suất, hiệu suất.
- Sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ.
Tham khảo
[sửa]- "rating", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)