Thể loại:Mục từ sơ khai
Giao diện
Mục từ sơ khai (tiếng Anh stub) là mục từ ngắn, thường có một đoạn văn hay ít hơn. Những mục từ sơ khai chỉ phác ra những thông tin cơ bản và chưa đầy đủ. Nếu như bạn có khả năng thì hãy góp sức viết bổ sung.
Nếu gặp một mục từ sơ khai thì xin bạn bỏ thẻ {{stub}}
vào trang. Đây là danh sách các mục từ sơ khai:
Trang trong thể loại “Mục từ sơ khai”
Thể loại này chứa 200 trang sau, trên tổng số 2.064 trang.
(Trang trước) (Trang sau)√
A
- abalone
- abolitionise
- abolitionize
- abusive
- abusiveness
- ad-lib
- adman
- administrate
- admire
- adopt
- adoptability
- adoptable
- adoption
- agate
- age
- agreement
- ahead
- air-gun
- airdrome
- airplane
- alkali
- all-fired
- alligator
- along
- ambulance-chaser
- America
- anapest
- anapestic
- ancient
- angel
- anglican
- announce
- antagonise
- antagonize
- ante-bellum
- antiaircrafter
- antimech
- antimechanized
- antineutron
- antiprohibitionist
- anvil
- apish
- apishness
- appetizer
- apple-jack
- apple-polish
- apple-polisher
- apple-sauce
- appreciate
- appreciation
- approbate
- arisen
- armor
- armored
- armory
- armoured
- armoury
- army-register
- arose
- around
- aside
- assemblyman
- assignation
- associate
- attaboy
- automat
- automobile
- autorifle
- autotruck
- avenue
- avoirdupois
- away
B
- babe
- back-end
- bade
- baggage
- baggage-check
- baggage-man
- baggage-master
- baggage-room
- baggage-tag
- balloon
- ballyhoo
- band-wagon
- bang-up
- bangy
- bank-bill
- banquette
- bào tử
- barbecue
- barber
- barfly
- barkeeper
- barlow
- barn
- barn-storm
- barn-stormer
- barn-storming
- barrel
- barrel-house
- barrel-shop
- basket
- bass
- bean
- beanery
- beatnik
- beautician
- bebop
- bee
- beefeater
- beeves
- bell-hop
- belt-line
- berry
- bicycler
- bid
- bier
- billboard
- billy-club
- billy-jack
- bindery
- bindlestiff
- birdwoman
- biscuit
- black
- black-out
- blah
- blanket
- blinker
- blitz
- blitzkrieg
- blockade
- blow-off
- blow-out
- blow-up
- blowhard
- blue-book
- blunderbuss
- bo
- boa
- boarder
- bobby-socks
- bobby-sox
- bobby-soxer
- body-snatcher
- boiler
- boloney
- bolt
- bolter
- bombardier
- boob
- bookmobile
- bookstore
- boomster
- boot
- bootback
- booth
- bootleg
- bop
- bordello
- borough
- boss
- bottle
- bounce
- bouncer
- bouquet
- bourbon
- bowery
- bowie-knife
- box-car
- boy
- bracer
- bracket
- brag
- braggadocio
- brahman
- brahmin
- brain-storm
- brainstorm
- brakeman
- brakesman
- brash
- bread-line
- breeze
- brig
- britisher
- broad
- broadcloth
- brotherhood
- brownstone
- brush
- brush-off
- buck
- buddy
- bug-eyed
- bughouse
- build-up
- bulldose