Bước tới nội dung

tango

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 15:55, ngày 26 tháng 10 năm 2015 (Bot: Thêm ca:tango). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

Tiếng Anh

tango

Cách phát âm

  • IPA: /ˈtæŋ.ˌɡoʊ/

Danh từ

tango số nhiều tangos /ˈtæŋ.ˌɡoʊ/

  1. Điệu nhảy tănggô.
    to dance the tango — nhảy điệu tănggô

Nội động từ

tango nội động từ /ˈtæŋ.ˌɡoʊ/

  1. Nhảy điệu tănggô.

Chia động từ

Tham khảo