tango
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtæŋ.ˌɡoʊ/
Danh từ
tango số nhiều tangos /ˈtæŋ.ˌɡoʊ/
Nội động từ
tango nội động từ /ˈtæŋ.ˌɡoʊ/
Chia động từ
tango
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to tango | |||||
Phân từ hiện tại | tangoing | |||||
Phân từ quá khứ | tangoed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tango | tango hoặc tangoest¹ | tangos hoặc tangoeth¹ | tango | tango | tango |
Quá khứ | tangoed | tangoed hoặc tangoedst¹ | tangoed | tangoed | tangoed | tangoed |
Tương lai | will/shall² tango | will/shall tango hoặc wilt/shalt¹ tango | will/shall tango | will/shall tango | will/shall tango | will/shall tango |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | tango | tango hoặc tangoest¹ | tango | tango | tango | tango |
Quá khứ | tangoed | tangoed | tangoed | tangoed | tangoed | tangoed |
Tương lai | were to tango hoặc should tango | were to tango hoặc should tango | were to tango hoặc should tango | were to tango hoặc should tango | were to tango hoặc should tango | were to tango hoặc should tango |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | tango | — | let’s tango | tango | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- "tango", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)