Bước tới nội dung

tid

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do HydrizBot (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 01:50, ngày 11 tháng 5 năm 2017 (Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít tid tida, tiden
Số nhiều tider tidene

tid gđc

  1. Thời giờ, thời gian, giờ giấc, lúc.
    Han har vært i utlandet en tid.
    å ta tiden til hjelp — Cần có thời gian (để giải quyết vấn đề).
    å få tid på seg — Cần có thời giờ,
    før i tiden — Trước đây.
    i sin tid — Trước đây.
    alle tiders — Tuyệt, vượt bật.
    å være forut for sin tid — Đi trước thời, tuổi.
    Thời điểm.
    Det er viktig å møte fram til rett tid.
    å komme i tide — Đến đúng lúc.
    Det er på tide. — Đã đến lúc.
    Det er på høy tid. — Đã đến lúc phải...
    til sine tider — Đôi khi, thỉnh thoảng.
    (Văn) Thì, thời.
    verbets tider

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]