ī
Chữ Latinh
[sửa]
|
Mô tả
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Latinh): Aa Bb Cc Dd Ee Ff Gg Hh Ii Jj Kk Ll Mm Nn Oo Pp Qq Rr Sſs Tt Uu Vv Ww Xx Yy Zz
- (Biến thể của chữ I): Íí Ìì Ĭĭ Îî Ǐǐ Ïï Ḯḯ Ĩĩ Įį Īī Ỉỉ Ȉȉ Ȋȋ Ịị Ḭḭ Ɨɨɨ̆ ᵻ ᶖ İi Iı ɪ Ii fi ffi IJij IJij
- (Letters using macron sign or underline sign): Āā Ǟǟ Ḇḇ C̄c̄ Ḏḏ Ēē Ḕḕ Ḗḗ Ḡḡ ẖ Īī Ḹḹ Ḻḻ Ṉṉ Ōō Ȫȫ Ṑṑ Ṓṓ Ṝṝ Ṟṟ Ṯṯ Ūū Ǘǘ Ǖǖ Ṻṻ Ȳȳ Ẕẕ Ǣǣ
Đa ngữ
[sửa]Ký tự
[sửa]ī
- (ngữ âm) Phiên âm phổ biến cho nguyên âm dài i.
- (international standards) Phiên âm của chữ Devanagari ई và các hệ chữ tương đương.
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Âm thanh (tập tin)
Ký tự
[sửa]ī
- (từ điển học) Phiên âm từ điển cho nguyên âm PRICE.
Tiếng Bench
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- Chữ i viết thường với dấu thanh điệu ◌̄.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Bench) A a (Ã ã, Á á, Ā ā, À à, Ȁ ȁ, Ǎ ǎ), B b, By by, Bw bw, Č č, Čʼ čʼ, Dy dy, E e (Ẽ ẽ, É é, Ē ē, È è, Ȅ ȅ, Ě ě), G g, Gy gy, Gw gw, H h, I i (Ĩ ĩ, Í í, Ī ī, Ì ì, Ȉ ȉ, Ǐ ǐ), K k, K’ k’, Ky ky, Ky’ ky’, L l, M m, My my, N n, Ny ny, O o (Õ õ, Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ȍ ȍ, Ǒ ǒ), P p, P’ p’, Py py, Pw pw, R r, S s, Sy sy, Sw sw, Š š, ʂ, T t, T’ t’, Ty ty, Ty’ ty’, Ts ts, Tsʼ tsʼ, Tʂ tʂ, Tʂ’ tʂ’, U u (Ũ ũ, Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ȕ ȕ, Ǔ ǔ), Y y, Z z, Zy zy, Ž ž, ʐ, Ɂ ɂ, Ɂy ɂy, Ɂw ɂw
Tiếng Chukot
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- (cũ) Chữ cái thứ 14 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot năm 1931.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Chukot 1931-1937) А а, Ā ā, B b, C c, D d, Е е, Ē ē, Ə ə, Ə̄ ə̄, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, P p, Q q, R r, S s, T t, U u, Ū ū, V v, W w, Z z, Ь ь
Tiếng Fe'fe'
[sửa]Mô tả
[sửa]ī
- Chữ cái i viết thường với dấu thanh điệu trung ◌̄.
- Nkwèʼnǐ mbɑ̄ ndʉ̄ɑ̄ mbɑ̀ mɑ̄vʉ̀ tīē mōō.
- Khi nhà có tình yêu, ngay cả mẹ mới sinh cũng cai sữa cho con sớm.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Feʼfeʼ) A a (Á á, Ā ā, À à, Ǎ ǎ, Â â), Ɑ ɑ (Ɑ́ ɑ́, Ɑ̄ ɑ̄, Ɑ̀ ɑ̀, Ɑ̌ ɑ̌, Ɑ̂ ɑ̂), B b, C c, D d, E e (É é, Ē ē, È è, Ě ě, Ê ê), Ə ə (Ə́ ə́, Ə̄ ə̄, Ə̀ ə̀, Ə̌ ə̌, Ə̂ ə̂), F f, G g, Gh gh, H h, I i (Í í, Ī ī, Ì ì, Ǐ ǐ, Î î), J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o (Ó ó, Ō ō, Ò ò, Ǒ ǒ, Ô ô), P p, S s, Sh sh, T t, U u (Ú ú, Ū ū, Ù ù, Ǔ ǔ, Û û), Ʉ ʉ (Ʉ́ ʉ́, Ʉ̄ ʉ̄, Ʉ̀ ʉ̀, Ʉ̌ ʉ̌, Ʉ̂ ʉ̂), V v, W w, Y y, Z z, Zh zh, ʼ '
Tiếng Hawaii
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hawaii) A a (Ā ā), E e (Ē ē), I i (Ī ī), O o (Ō ō), U u (Ū ū), H h, K k, L l, M m, N n, P p, W w, ʻ
Tiếng Hocak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- (Nebraska) Chữ cái viết thường biểu thị nguyên âm i dài, tương ứng với ii tại Wisconsin.
- cīnąk ― ciinąk ― làng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Hocak) A a (Ā ā), Ą ą (Ą̄ ą̄), B b, C c, E e (Ē ē), G g, Ğ ğ, H h, I i (Ī ī), Į į (Į̄ į̄), J j, K k, M m, N n, O o (Ō ō), P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ų ų (Ų̄ ų̄), W w, X x, Y y, Z z, Ž ž, '
Tham khảo
[sửa]- Johannes Helmbrecht & Christian Lehmann (2006) Hocąk-English/English-Hocąk Learner's Dictionary, University of Erfurt, tr. 67
Tiếng Ket
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- (cũ) Chữ cái thứ 15 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Ket thập niên 1930) A a, Ā ā, Æ æ, B b, Ç ç, D d, E e, Ē ē, Ə ə, F f, G g, H h, Ҕ ҕ, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, P p, Q q, R r, S s, Ş ş, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ƶ ƶ, Ь ь
Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khiamniungan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Khiamniungan) A a (Ā ā, À à), Ch ch, E e (Ē ē, È è), H h, I i (Ī ī, Ì ì), J j, K k, Kh kh, L l, M m, N n, Ng ng, Ny ny, O o (Ō ō, Ò ò), P p, Ph ph, S s, Sh sh, T t, Th th, Ts ts, Tsh tsh, U u (Ū ū, Ù ù), Ü ü (Ǖ ǖ, Ǜ ǜ), V v, W w, Y y
Động từ
[sửa]ī
- (Patsho, ngoại động từ) Dẫn nước chảy từ nguồn chính.
Tiếng Kyrgyz Phú Dụ
[sửa]Mô tả
[sửa]Tiếng Latvia
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Được đề xuất năm 1908 trong chính tả tiếng Latvia mới và đưa vào giảng dạy từ năm 1909. Trước đó, tiếng Latvia được viết bằng chữ Đức Fraktur và đôi khi bằng chữ Kirin.
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- Chữ cái thứ 14 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia, gọi là chữ garais ī.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Dù là một chữ cái riêng trong bảng chữ cái nhưng giống như tất cả các nguyên âm dài, Ī/ī cũng được coi là chữ I/i thường trong danh sách (ví dụ trong thứ tự từ điển).
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Latvia) burts; A a, Ā ā, B b, C c, Č č, D d, E e, Ē ē, F f, G g, Ģ ģ, H h, I i, Ī ī, J j, K k, Ķ ķ, L l, Ļ ļ, M m, N n, Ņ ņ, O o, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Livonia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Livonia) kēratēḑ; A a, Ā ā, Ä ä, Ǟ ǟ, B b, D d, Ḑ ḑ, E e, Ē ē, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, Ļ ļ, M m, N n, Ņ ņ, O o, Ō ō, Ȯ ȯ, Ȱ ȱ, Õ õ, Ȭ ȭ, P p, R r, Ŗ ŗ, S s, Š š, T t, Ț ț, U u, Ū ū, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Maori
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Maori) A a, Ā ā, E e, Ē ē, H h, I i, Ī ī, K k, M m, N n, O o, Ō ō, P p, R r, T t, U u, Ū ū, W w, Ng ng, Wh wh
Động từ
[sửa]ī
Tham khảo
[sửa]- “ī”, Te Aka Māori Dictionary, 2003-2023
Tiếng Nahuatl cổ điển
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- Chữ cái viết thường biểu thị nguyên âm i dài.
- Chīchīmēcâ ― dân Chichimeca
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nathual cổ điển) A a (Ā ā), C c, Cu cu, Ch ch, E e (Ē ē), I i (Ī ī), H h, L l, M m, N n, O o (Ō ō), P p, T t, Tl tl, Ts ts, U u, X x, Y y, Z z
Đồng nghĩa
[sửa]Động từ
[sửa]ī
- (Ngoại động từ) Uống.
Tiếng Nahuatl Temascaltepec
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- Chữ cái viết thường biểu thị nguyên âm i dài.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Nahuatl Temascaltepec) A a (Ā ā), Ch ch, E e (Ē ē), I i (Ī ī), J j, K k, Ku ku, L l, M m, N n, O o (Ō ō), P p, S s, T t, Tl tl, Tz tz, U u, X x, Y y
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Nhật
[sửa]Latinh hóa
[sửa]ī
Tiếng Phổ cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Tham khảo
[sửa]Tiếng Rapa Nui
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- Chữ cái thứ 7 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Rapa Nui.
- kurī ― mèo
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Latinh tiếng Rapa Nui) A a, Ā ā, E e, Ē ē, H h, I i, Ī ī, K k, M m, N n, Ŋ ŋ (G g), O o, Ō ō, P p, R r, T t, U u, Ū ū, V v, ʻ’, Ġ ġ
Tiếng Rarotonga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Rarotonga) A a, Ā ā, E e, Ē ē, Ng ng, H h, I i, Ī ī, K k, M m, N n, O o, Ō ō, P p, R r, T t, U u, Ū ū, V v, '
Tiếng Samoa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Samoa) A a (Ā ā), E e (Ē ē), I i (Ī ī), O o (Ō ō), U u (Ū ū), F f, G g, L l, M m, N n, P p, S s, T t, V v, H h, K k, R r, ‘
Tham khảo
[sửa]- George Pratt (1878) A Grammar and Dictionary of the Samoan Language, Trübner & Company, tr. 128
Tiếng Samogitia
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- Chữ cái thứ 15 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia, gọi là chữ ėlguojė ī.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Samogitia) A a, Ā ā, B b, C c, Č č, D d, E e, Ē ē, Ė ė, Ė̄ ė̄, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, O o, Ō ō, P p, R r, S s, Š š, T t, U u, Ū ū, V v, Z z, Ž ž
Tiếng Senoufo Nyarafolo
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong trong bảng chữ cái Latinh tiếng Senoufo Nyarafolo.
- Mi nyɛ́nì nàgabile taa Yewe barigɛ nī.
- Nhờ Đức Giê-hô-va giúp đỡ, tôi mới sanh được một người. (Sáng thế Ký 4:1)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Senoufo Nyarafolo) A a, Â â, Ǎ ǎ, B b, C c, D d, E e, Ê ê, Ě ě, Ē ē, Ɛ ɛ, Ɛ̂ ɛ̂, Ɛ̌ ɛ̌, Ɛ̄ ɛ̄, F f, G g, ʔ ʔ, H h, I i, Î î, Ǐ ǐ, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ŋ ŋ, O o, Ɔ ɔ, Ɔ̌ ɔ̌, P p, R r, S s, T t, U u, V v, W w, Y y, Z z
Tham khảo
[sửa]- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), “Sélimɛ 4”, Sénoufo, Nyarafolo (bằng tiếng Senoufo Nyarafolo)
Tiếng Slovene
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Chữ cái a với dấu phù hiệu ngang bên trên (◌̄) để chỉ ra sự hiện diện cả hai cao độ.
Cách phát âm
[sửa]Ký tự
[sửa]ī
Ghi chú sử dụng
[sửa]Ký hiệu này đôi khi được dùng như một chữ cái để biểu thị cao độ trong từ, nhưng chủ yếu chỉ giới hạn trong các từ điển chuyên ngành hoặc tiếng nước ngoài.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toporišič, Jože (2000) Slovenska slovnica / Jože Toporišič. - 4. prenovljena in razširjena izd. (bằng tiếng Slovene), Maribor: Obzorja, →ISBN
Tiếng Tausug
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Tiếng Tonga
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | ӣ |
---|---|
Latinh | ī |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
- (cũ) Chữ cái thứ 14 dạng viết thường trong bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937.
- diagdī ― диагдӣ ― kế hoạch
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Udihe năm 1931-1937) A a, Ā ā, B в, Є є, D d, Ʒ ʒ, E e, Ē ē, Æ æ, F f, G g, H h, I i, Ī ī, J j, K k, L l, M m, N n, Ņ ņ, Ŋ ŋ, O o, Ō ō, Ө ө, P p, R r, S s, T t, U u, Ū ū, W w, X x, Y y, Z z, ’
Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Yoruba
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ī (chữ hoa Ī)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Nigeria) lẹ́tà; A a (Á á, À à, Ā ā), B b, D d, E e (É é, È è, Ē ē), Ẹ ẹ (Ẹ́ ẹ́, Ẹ̀ ẹ̀, Ẹ̄ ẹ̄), F f, G g, Gb gb, H h, I i (Í í, Ì ì, Ī ī), J j, K k, L l, M m (Ḿ ḿ, M̀ m̀, M̄ m̄), N n (Ń ń, Ǹ ǹ, N̄ n̄), O o (Ó ó, Ò ò, Ō ō), Ọ ọ (Ọ́ ọ́, Ọ̀ ọ̀, Ọ̄ ọ̄), P p, R r, S s, Ṣ ṣ, T t, U u (Ú ú, Ù ù, Ū ū), W w, Y y
- (Bảng chữ cái Latinh tiếng Yoruba tại Benin) lɛ́tà, A a, B b, D d, E e, Ɛ ɛ, F f, G g, Gb gb, H h, I i, J j, K k, Kp kp, L l, M m, N n, O o, Ɔ ɔ, P p, R r, S s, Sh sh, T t, U u, W w, Y y
Tham khảo
[sửa]- Thomas Jefferson Bowen (1858) Dictionary of the Yoruba language[1], Washington: Smithsonian Institution
- Mục từ chữ Latinh
- Mục từ Unicode có nhiều thành phần
- Khối ký tự Latin Extended-A
- Ký tự chữ viết chữ Latinh
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ terms spelled with ◌̄
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Ký tự
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Ký tự tiếng Anh
- tiếng Anh terms spelled with ◌̄
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Bench
- Chữ cái tiếng Bench
- tiếng Bench entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Chukot
- tiếng Chukot terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Chukot
- tiếng Chukot entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Chukot
- Mục từ tiếng Fe'fe'
- Định nghĩa mục từ tiếng Fe'fe' có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Hawaii có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hawaii
- Chữ cái tiếng Hawaii
- tiếng Hawaii entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hawaii có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hocak
- Mục từ tiếng Hocak có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hocak
- tiếng Hocak entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Hocak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Từ cũ trong tiếng Ket
- Mục từ tiếng Khiamniungan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Khiamniungan có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Khiamniungan
- Chữ cái tiếng Khiamniungan
- tiếng Khiamniungan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khiamniungan có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Khiamniungan
- Ngoại động từ tiếng Khiamniungan
- Mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz Phú Dụ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Latvia
- Liên kết mục từ tiếng Latvia có tham số thừa
- Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Latvia
- tiếng Latvia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Latvia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Livonia
- Mục từ tiếng Livonia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Livonia
- tiếng Livonia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Livonia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maori
- Mục từ tiếng Maori có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maori
- tiếng Maori entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Maori có ví dụ cách sử dụng
- Động từ tiếng Maori
- Định nghĩa mục từ tiếng Maori có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nahuatl cổ điển
- tiếng Nahuatl cổ điển entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Nahuatl cổ điển có ví dụ cách sử dụng
- Động từ tiếng Nahuatl cổ điển
- Mục từ tiếng Nahuatl Temascaltepec
- Mục từ tiếng Nahuatl Temascaltepec có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nahuatl Temascaltepec
- tiếng Nahuatl Temascaltepec entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Nhật
- Mục từ biến thể tiếng Nhật
- Latinh hóa tiếng Nhật
- tiếng Nhật terms with non-redundant manual script codes
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- Romaji tiếng Nhật không có mục chính
- Mục từ tiếng Phổ cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Phổ cổ
- Chữ cái tiếng Phổ cổ
- tiếng Phổ cổ entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phổ cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rapa Nui có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rapa Nui
- Chữ cái tiếng Rapa Nui
- tiếng Rapa Nui entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rapa Nui có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rarotonga có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rarotonga
- Chữ cái tiếng Rarotonga
- tiếng Rarotonga entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Rarotonga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Samoa
- Mục từ tiếng Samoa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Samoa
- tiếng Samoa entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Samoa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Samogitia
- Mục từ tiếng Samogitia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Samogitia
- tiếng Samogitia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Samogitia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Senoufo Nyarafolo
- Chữ cái tiếng Senoufo Nyarafolo
- tiếng Senoufo Nyarafolo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Senoufo Nyarafolo có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Slovene
- tiếng Slovene terms in nonstandard scripts
- Từ tiếng Slovene có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Slovene có cách phát âm IPA
- Ký hiệu tiếng Slovene
- tiếng Slovene terms spelled with ◌̄
- tiếng Slovene entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Tausug
- Mục từ tiếng Tausug có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tausug
- tiếng Tausug entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tausug có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tonga
- Mục từ tiếng Tonga có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tonga
- tiếng Tonga entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tonga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe
- Mục từ tiếng Udihe có cách phát âm IPA
- tiếng Udihe terms in nonstandard scripts
- Chữ cái tiếng Udihe
- tiếng Udihe entries with incorrect language header
- Từ cũ trong tiếng Udihe
- Định nghĩa mục từ tiếng Udihe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yoruba
- Mục từ tiếng Yoruba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yoruba
- tiếng Yoruba entries with incorrect language header
- Chữ cái chữ Latinh