Bước tới nội dung

ŭn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Rơ Ngao

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ŭn

  1. lửa.

Tiếng Xtiêng

[sửa]

Đại từ nhân xưng

[sửa]

ŭn

  1. chị.

Tham khảo

[sửa]
  • Phan Thanh Tâm - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, ĐHQG-HCM (2017). Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Stiêng. Đăng trên Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ: Chuyên san Khoa học Xã hội và Nhân văn, tập 1, số 4, 2017.