ам
Giao diện
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *aman, có lẽ liên quan với tiếng Tungus nguyên thuỷ *amŋa. Cùng gốc với tiếng Buryat аман (aman), tiếng Kalmyk амн (amn), tiếng Oirat ᠠᡏᠠᠨ (aman), tiếng Đông Yugur aman, tiếng Đông Hương aman, tiếng Bảo An amang, tiếng Khang Gia amɔ, tiếng Mongghul ama, tiếng Daur am.
Cách phát âm
[sửa]- (Ulaanbaatar) IPA(ghi chú): /am/
Danh từ
[sửa]ам (am) (chính tả Mongolian ᠠᠮᠠ (ama)); (hidden-n declension)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ kế thừa từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ
- Từ tiếng Mông Cổ gốc Mông Cổ nguyên thuỷ
- tiếng Oirat terms with redundant transliterations
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Mông Cổ
- Từ tiếng Mông Cổ có 1 âm tiết
- tiếng Mông Cổ hidden-n declension nouns
- tiếng Mông Cổ terms with redundant script codes
- tiếng Mông Cổ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng