Bước tới nội dung

ублюдок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ублюдок (прост.)

  1. (о животном) giống tạp.
    перен. — (о человеке) — đồ quái thai, đồ súc sinh, đồ chó má, đồ thiên tiên bất túc

Tham khảo

[sửa]