Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+55BB, 喻
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-55BB

[U+55BA]
CJK Unified Ideographs
[U+55BC]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “口 09” ghi đè từ khóa trước, “干167”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Văn học) Phép ẩn dụ.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dẩu, rủ, dẫu, du, , dầu, dủ, dụ, dỗ, giộ, nhủ

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zə̰w˧˩˧ zṵ˧˩˧ zəʔəw˧˥ zu˧˧ zṳ˨˩ zə̤w˨˩ zṵ˧˩˧ zṵʔ˨˩ zoʔo˧˥ zo̰ʔ˨˩ ɲṵ˧˩˧jəw˧˩˨ ʐu˧˩˨ jəw˧˩˨ ju˧˥ ju˧˧ jəw˧˧ ju˧˩˨ jṵ˨˨ jo˧˩˨ jo̰˨˨ ɲu˧˩˨jəw˨˩˦ ɹu˨˩˦ jəw˨˩˦ ju˧˧ ju˨˩ jəw˨˩ ju˨˩˦ ju˨˩˨ jo˨˩˦ jo˨˩˨ ɲu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟəw˧˩ ɹu˧˩ ɟə̰w˩˧ ɟu˧˥ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟu˧˩ ɟu˨˨ ɟo̰˩˧ ɟo˨˨ ɲu˧˩ɟəw˧˩ ɹu˧˩ ɟəw˧˩ ɟu˧˥ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟu˧˩ ɟṵ˨˨ ɟo˧˩ ɟo̰˨˨ ɲu˧˩ɟə̰ʔw˧˩ ɹṵʔ˧˩ ɟə̰w˨˨ ɟu˧˥˧ ɟu˧˧ ɟəw˧˧ ɟṵʔ˧˩ ɟṵ˨˨ ɟo̰˨˨ ɟo̰˨˨ ɲṵʔ˧˩