Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+640F, 搏
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-640F

[U+640E]
CJK Unified Ideographs
[U+6410]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 10 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “手 10” ghi đè từ khóa trước, “口38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Kỹ thuật) Sự kẹt máy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bác, vác

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːk˧˥ vaːk˧˥ɓa̰ːk˩˧ ja̰ːk˩˧ɓaːk˧˥ jaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːk˩˩ vaːk˩˩ɓa̰ːk˩˧ va̰ːk˩˧