Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+6C27, 氧
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6C27

[U+6C26]
CJK Unified Ideographs
[U+6C28]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 6 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “气 06” ghi đè từ khóa trước, “工41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Oxy.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

dương, dưỡng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zɨəŋ˧˧ zɨəʔəŋ˧˥jɨəŋ˧˥ jɨəŋ˧˩˨jɨəŋ˧˧ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟɨəŋ˧˥ ɟɨə̰ŋ˩˧ɟɨəŋ˧˥ ɟɨəŋ˧˩ɟɨəŋ˧˥˧ ɟɨə̰ŋ˨˨