Bước tới nội dung

海豚

Từ điển mở Wiktionary

Chữ Hán giản thể

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
海豚

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

海豚

  1. cá heo
    一群海豚 - một đàn cá heo

Dịch

[sửa]