Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+787C, 硼
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-787C

[U+787B]
CJK Unified Ideographs
[U+787D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 8 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “石 08” ghi đè từ khóa trước, “心39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Bo.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

băng, phanh, bằng

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaŋ˧˧ fajŋ˧˧ ɓa̤ŋ˨˩ɓaŋ˧˥ fan˧˥ ɓaŋ˧˧ɓaŋ˧˧ fan˧˧ ɓaŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaŋ˧˥ fajŋ˧˥ ɓaŋ˧˧ɓaŋ˧˥˧ fajŋ˧˥˧ ɓaŋ˧˧