Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+838A, 莊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-838A

[U+8389]
CJK Unified Ideographs
[U+838B]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 07” ghi đè từ khóa trước, “弋65”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Làng nhỏ; xóm, thôn.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

chan, trang, chang

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨaːn˧˧ ʨaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧ʨaːŋ˧˥ tʂaːŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ʨaːŋ˧˧ tʂaːŋ˧˧ ʨaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨaːn˧˥ tʂaːŋ˧˥ ʨaːŋ˧˥ʨaːn˧˥˧ tʂaːŋ˧˥˧ ʨaːŋ˧˥˧