Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+8D66, 赦
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-8D66

[U+8D65]
CJK Unified Ideographs
[U+8D67]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “赤 04” ghi đè từ khóa trước, “己41”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Vấn đề chuyển (cho ai) để xét.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, tha, , xóa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˥ tʰaː˧˧ saː˧˥ swaː˧˥ʂa̰ː˩˧ tʰaː˧˥ sa̰ː˩˧ swa̰ː˩˧ʂaː˧˥ tʰaː˧˧ saː˧˥ swaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˩˩ tʰaː˧˥ saː˩˩ swa˩˩ʂa̰ː˩˧ tʰaː˧˥˧ sa̰ː˩˧ swa̰˩˧