Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+9506, 锆
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-9506

[U+9505]
CJK Unified Ideographs
[U+9507]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “钅 07” ghi đè từ khóa trước, “广86”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. (Hoá học) Ziriconi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

cáo

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kaːw˧˥ka̰ːw˩˧kaːw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kaːw˩˩ka̰ːw˩˧