降
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
降 |
Chữ Hán
[sửa]
|
|
Tra cứu
[sửa]Tiếng Tày
[sửa]Danh từ
[sửa]降 (cháng)
- 律恳地深𱎩深降
- Lọt khỉn tỉ Thôm Thương mường Thôm Cháng
- Đi lọt tới đất Ao Thương, đến vùng Ao Cháng.
Tham khảo
[sửa]- Dương Nhật Thanh, Hoàng Tuấn Nam (2003) Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày[1] (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Cảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Hani" lang="zh">降</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Hani">降</span>” bên trên.
Động từ
[sửa]降
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Khối ký tự CJK Compatibility Ideographs
- Chữ Hán 8 nét
- Chữ Hán bộ 阜 + 5 nét
- Mục từ chữ Hán có dữ liệu Unicode
- Mục từ tiếng Tày
- Danh từ
- Danh từ tiếng Tày
- tiếng Tày entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Chữ Nôm Tày
- Định nghĩa mục từ tiếng Tày có ví dụ cách sử dụng
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Động từ
- Động từ tiếng Trung Quốc