Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5C65, 履
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5C65

[U+5C64]
CJK Unified Ideographs
[U+5C66]
U+F9DF, 履
CJK COMPATIBILITY IDEOGRAPH-F9DF

[U+F9DE]
CJK Compatibility Ideographs
[U+F9E0]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 12 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “尸 12” ghi đè từ khóa trước, “人38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Cách viết khác: footgear.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

giày, giầy,

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̤j˨˩ zə̤j˨˩ li˧˥jaj˧˧ jəj˧˧ lḭ˩˧jaj˨˩ jəj˨˩ li˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaj˧˧ ɟəj˧˧ li˩˩ɟaj˧˧ ɟəj˧˧ lḭ˩˧