Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+85E9, 藩
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-85E9

[U+85E8]
CJK Unified Ideographs
[U+85EA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 15 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “艸 15” ghi đè từ khóa trước, “己42”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Đường biên giới, ranh giới.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

phiên, phên

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiən˧˧ fen˧˧fiəŋ˧˥ fen˧˥fiəŋ˧˧ fəːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiən˧˥ fen˧˥fiən˧˥˧ fen˧˥˧