铂
Giao diện
Tra từ bắt đầu bởi | |||
铂 |
Chữ Hán
[sửa]
|
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tiếng Quan Thoại
[sửa]Danh từ
[sửa]铂
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
铂 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓa̰ʔjk˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ | ɓa̰t˨˨ ɓa̰ːk˨˨ | ɓat˨˩˨ ɓaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓajk˨˨ ɓaːk˨˨ | ɓa̰jk˨˨ ɓa̰ːk˨˨ |