Aschenbecher
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- Aschbecher (ít phổ biến hơn)
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]Aschenbecher gđ (mạnh, sở hữu cách Aschenbechers, số nhiều Aschenbecher)
Biến cách
[sửa]Biến cách của Aschenbecher [giống đực, mạnh]
Số ít | Số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|
bđ. | xđ. | Danh từ | xđ. | Danh từ | |
nom. | ein | der | Aschenbecher | die | Aschenbecher |
gen. | eines | des | Aschenbechers | der | Aschenbecher |
dat. | einem | dem | Aschenbecher | den | Aschenbechern |
acc. | einen | den | Aschenbecher | die | Aschenbecher |
Đọc thêm
[sửa]- “Aschenbecher”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
- “Aschenbecher” tại Uni Leipzig: Wortschatz-Lexikon
- “Aschenbecher” in Duden online
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Đức/ɛçɐ
- Vần tiếng Đức/ɛçɐ/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đức
- tiếng Đức entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Đức
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách