amalgamer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.mal.ɡa.me/
Ngoại động từ
[sửa]amalgamer ngoại động từ /a.mal.ɡa.me/
- (Hóa học) Hỗn hống hóa.
- Amalgamer l’or — hỗn hống hóa vàng
- Kết hợp; tập hợp.
- Amalgamer du beurre et de la farine — hoà bơ và bột chung với nhau
Tham khảo
[sửa]- "amalgamer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)