Bước tới nội dung

anmerkning

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy (Nynorsk)

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít anmerkning anmerkningen
Số nhiều anmerkninger anmerkningene

anmerkning

  1. Sự, lờp phê bình, chỉ trích.
    Har du noen anmerkninger til det som er sagt?
  2. Điểm hạnh kiểm xấu.
    å få anmerkning i karakterboka

Tham khảo

[sửa]