Bước tới nội dung

aw

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Thán từ

[sửa]

aw

  1. Được dùng để thể hiện niềm vui hay sự yêu mến, đặc biệt là khi phản ứng trước một cái gì đó được xemngọt ngào hay đáng yêu.
    Aw, the kitten is so cute - con mèo dễ thương quá.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)