Bước tới nội dung

biennal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]

biennal

  1. (Dài) Hai năm.
    Office biennal — chức vụ hai năm
  2. Hai năm một lần.
    Exposition biennale — triển lãm hai năm một lần

Danh từ

[sửa]

biennal gc

  1. Hội hai năm một lần.

Tham khảo

[sửa]