Bước tới nội dung

bretons

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Bretons

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

bretons

  1. Dạng giống đực số nhiều của bretó

Danh từ

[sửa]

bretons

  1. Dạng giống đực số nhiều của bretó

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bretons 

  1. Dạng số nhiều của breton.