chí khí
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨi˧˥ xi˧˥ | ʨḭ˩˧ kʰḭ˩˧ | ʨi˧˥ kʰi˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨi˩˩ xi˩˩ | ʨḭ˩˧ xḭ˩˧ |
Danh từ
[sửa]- Chí lớn và sự khảng khái, không chịu khuất phục trước sức mạnh hoặc trở ngại.
- Người có chí khí.
- Chí khí hơn người.
- Chí khí quật cường.
Tham khảo
[sửa]- "chí khí", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)