chai
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨaːj˧˧ | ʨaːj˧˥ | ʨaːj˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaːj˧˥ | ʨaːj˧˥˧ |
Từ đồng âm
[sửa]Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Danh từ
[sửa]chai
- Đồ đựng (nước, mắm, rượu) bằng thuỷ tinh, cổ nhỏ và dài.
- rót đầy chai
- thu mua vỏ chai
- Chỗ da dày và sần cứng, do cọ xát nhiều.
- cục chai
- Cuốc mới một chút mà tay đã nổi chai.
- Cá dẹt mình, miệng lệch về một bên.
- Thờn bơn méo miệng chê chai lệch mồm. (tục ngữ)
- Một triệu.
Dịch
[sửa]- đồ đựng bằng thủy tinh
- Tiếng Anh: bottle
- Tiếng Hà Lan: fles gc hoặc gđ
- Tiếng Nga: бутылка gc (butýlka)
- Tiếng Nhật: 瓶
- Tiếng Pháp: bouteille gc (1)
- Tiếng Tây Ban Nha: botella gc
- Tiếng Triều Tiên: 병 (byŏng, «biơng»)
- chỗ da dày
- Tiếng Anh: corn, callus
- Tiếng Hà Lan: eelt gt
- Tiếng Pháp: cor gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: callo gđ
Từ liên hệ
[sửa]- đồ đựng bằng thủy tinh
Tính từ
[sửa]chai
- (Da) dày, sần cứng, do cọ xát nhiều.
- chai tay
- da chai
- (Đất đai) cứng, không tơi xốp, khó cày bừa.
- Đất ở đây chai hết cả.
- Đông cứng lại.
- dầu chai
- Trơ lì, không còn lạ lẫm nữa.
- Chai mặt rồi, còn biết nhục là gì nữa.
Dịch
[sửa]- Tiếng Pháp: calleux
- Tiếng Tây Ban Nha: calloso gđ, callosa gc
Tham khảo
[sửa]- "chai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Chứt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]chai
- chai.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃɛ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
chai /ʃɛ/ |
chais /ʃɛ/ |
chai gđ /ʃɛ/
Tham khảo
[sửa]- "chai", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tày
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [caːj˧˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [caːj˦˥]
Danh từ
[sửa]chai
- cái chai.
Động từ
[sửa]chai
- nhịn.
Tính từ
[sửa]chai
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ
- Tính từ
- Mục từ tiếng Chứt
- Mục từ tiếng Chứt có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Chứt
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Pháp
- Danh từ tiếng Việt
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Tày
- Mục từ tiếng Tày có cách phát âm IPA
- Động từ
- Pages using bad params when calling Template:cite-old
- Danh từ tiếng Tày
- Động từ tiếng Tày
- Tính từ tiếng Tày