citer
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /si.te/
Ngoại động từ
[sửa]citer ngoại động từ /si.te/
- Dẫn, dẫn ra.
- Citer un passage d’un auteur — dẫn một đoạn văn của một tác giả
- Nêu lên, nêu lên làm gương.
- Citer quelqu'un pour sa bravoure — nêu gương ai về lòng dũng cảm
- (Quân sự) Tuyên dương.
- Citer un soldat à l’ordre du régiment — tuyên dương một chiến sĩ trước trung đoàn
- (Luật học, pháp lý) Gọi ra tòa.
Từ đồng âm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "citer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)