compositor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /kəm.ˈpɑː.zə.tɜː/
Danh từ
[sửa]compositor /kəm.ˈpɑː.zə.tɜː/
- (Ngành in) Thợ sắp chữ.
Tham khảo
[sửa]- "compositor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
compositor /kəm.ˈpɑː.zə.tɜː/