cooked
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]cooked
Chia động từ
[sửa]cook
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cook | |||||
Phân từ hiện tại | cooking | |||||
Phân từ quá khứ | cooked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cook | cook hoặc cookest¹ | cooks hoặc cooketh¹ | cook | cook | cook |
Quá khứ | cooked | cooked hoặc cookedst¹ | cooked | cooked | cooked | cooked |
Tương lai | will/shall² cook | will/shall cook hoặc wilt/shalt¹ cook | will/shall cook | will/shall cook | will/shall cook | will/shall cook |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cook | cook hoặc cookest¹ | cook | cook | cook | cook |
Quá khứ | cooked | cooked | cooked | cooked | cooked | cooked |
Tương lai | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cook | — | let’s cook | cook | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.