corrupted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]corrupted
Chia động từ
[sửa]corrupt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to corrupt | |||||
Phân từ hiện tại | corrupting | |||||
Phân từ quá khứ | corrupted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | corrupt | corrupt hoặc corruptest¹ | corrupts hoặc corrupteth¹ | corrupt | corrupt | corrupt |
Quá khứ | corrupted | corrupted hoặc corruptedst¹ | corrupted | corrupted | corrupted | corrupted |
Tương lai | will/shall² corrupt | will/shall corrupt hoặc wilt/shalt¹ corrupt | will/shall corrupt | will/shall corrupt | will/shall corrupt | will/shall corrupt |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | corrupt | corrupt hoặc corruptest¹ | corrupt | corrupt | corrupt | corrupt |
Quá khứ | corrupted | corrupted | corrupted | corrupted | corrupted | corrupted |
Tương lai | were to corrupt hoặc should corrupt | were to corrupt hoặc should corrupt | were to corrupt hoặc should corrupt | were to corrupt hoặc should corrupt | were to corrupt hoặc should corrupt | were to corrupt hoặc should corrupt |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | corrupt | — | let’s corrupt | corrupt | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.