Bước tới nội dung

décoré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.kɔ.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực décoré
/de.kɔ.ʁe/
décorés
/de.kɔ.ʁe/
Giống cái décorée
/de.kɔ.ʁe/
décorées
/de.kɔ.ʁe/

décoré /de.kɔ.ʁe/

  1. Được thưởng huân chương; đeo huân chương.
    Des messieurs décorés — những ông đeo huy chương.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
décoré
/de.kɔ.ʁe/
décorés
/de.kɔ.ʁe/

décoré /de.kɔ.ʁe/

  1. Người được thưởng huân chương; người đeo huân chương.

Tham khảo

[sửa]