Bước tới nội dung

dépendance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /de.pɑ̃.dɑ̃s/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dépendance
/de.pɑ̃.dɑ̃s/
dépendances
/de.pɑ̃.dɑ̃s/

dépendance gc /de.pɑ̃.dɑ̃s/

  1. Sự phụ thuộc.
    Être dans la dépendance de quelqu'un — phụ thuộc vào ai
  2. (Số nhiều) Phần phụ thuộc, đất phụ, nhà phụ.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]