dấu sắc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zəw˧˥ sak˧˥ | jə̰w˩˧ ʂa̰k˩˧ | jəw˧˥ ʂak˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟəw˩˩ ʂak˩˩ | ɟə̰w˩˧ ʂa̰k˩˧ |
Danh từ
[sửa]dấu sắc
- Một trong năm dấu giọng chỉ các thanh của âm trong tiếng Việt.
- Cùng với ba dấu hỏi, ngã, nặng dấu sắc chỉ thanh trắc.
Tham khảo
[sửa]- "dấu sắc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)