decrease
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /dɪ.ˈkris/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈkris] |
Danh từ
[sửa]decrease /dɪ.ˈkris/
- Sự giảm đi, sự giảm sút.
- the decrease in population — sự giảm số dân
- a decrease of income — sự giảm thu nhập
- to be on the decrease — đang trên đà giảm sút
Danh từ
[sửa]decrease /dɪ.ˈkris/
Thành ngữ
[sửa]- decree nisi: Xem Nisi
Tham khảo
[sửa]- "decrease", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)