dictionary
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdɪk.ʃə.ˌnɛr.i/
Hoa Kỳ | [ˈdɪk.ʃə.ˌnɛr.i] |
Danh từ
[sửa]dictionary (số nhiều dictionaries) /ˈdɪk.ʃə.ˌnɛr.i/
- Từ điển.
- a walking (living) dictionary — từ điển sống, người học rộng biết nhiều
- (Định ngữ) Có tính chất từ điển, có tính chất sách vở.
- a dictionary style — văn sách vở
- dictionary English — từ điển tiếng Anh
Tham khảo
[sửa]- "dictionary", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)