Bước tới nội dung

dynamique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /di.na.mik/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dynamique
/di.na.mik/
dynamiques
/di.na.mik/

dynamique gc /di.na.mik/

  1. Động lực học.
  2. Động thái.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dynamique
/di.na.mik/
dynamiques
/di.na.mik/
Giống cái dynamique
/di.na.mik/
dynamiques
/di.na.mik/

dynamique /di.na.mik/

  1. Xem [[|]] (danh từ giống cái 1).
  2. Động.
    Etat dynamique — trạng thái động
  3. Năng động.
    Homme dynamique — người năng động

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]