eki
Giao diện
Tiếng Cuman
[sửa]Số từ
[sửa]eki
- hai.
Tham khảo
[sửa]Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.
Tiếng Karakalpak
[sửa]Số từ
[sửa]eki
- hai.
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Số từ
[sửa]eki
- hai.
Tham khảo
[sửa]- Số đếm tiếng Tatar Crưm trên Omniglot.