Bước tới nội dung

eki

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Cuman

[sửa]

Số từ

[sửa]

eki

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]

Codex cumanicus, Bibliothecae ad templum divi Marci Venetiarum primum ex integro editit prolegomenis notis et compluribus glossariis instruxit comes Géza Kuun. 1880. Budapest: Scient. Academiae Hung.

Tiếng Karakalpak

[sửa]

Số từ

[sửa]

eki

  1. hai.

Tiếng Tatar Crưm

[sửa]

Số từ

[sửa]

eki

  1. hai.

Tham khảo

[sửa]