Bước tới nội dung

evening

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈi.və.niɳ/

Động từ

[sửa]

evening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "even" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

evening /ˈi.və.niɳ/

  1. Buổi chiều, buổi tối, tối đêm.
    a musical evening — một tối hoà nhạc, một đêm hoà nhạc
  2. (Nghĩa bóng) Lúc xế bóng.

Tham khảo

[sửa]