fissure
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfɪ.ʃɜː/
Danh từ
[sửa]fissure /ˈfɪ.ʃɜː/
Động từ
[sửa]fissure /ˈfɪ.ʃɜː/
Tham khảo
[sửa]- "fissure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /fi.syʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
fissure /fi.syʁ/ |
fissures /fi.syʁ/ |
fissure gc /fi.syʁ/
- Đường nứt.
- Fissure d’un mur — đường nứt ở tường
- Fissure anale — (giải phẫu) đường nứt hậu môn
- Une fissure dans l’amitié — (nghĩa bóng) một rạn nứt trong tình bạn
Tham khảo
[sửa]- "fissure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)