Bước tới nội dung

forkjørsrett

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít forkjørsrett forkjørsretten
Số nhiều forkjørsretter forkjørsrettene

forkjørsrett

  1. Quyền ưu tiên (lưu thông).
    De som kjører på en forkjørsvei har forkjørsrett.

Tham khảo

[sửa]