forkjørsrett
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | forkjørsrett | forkjørsretten |
Số nhiều | forkjørsretter | forkjørsrettene |
forkjørsrett gđ
Tham khảo
[sửa]- "forkjørsrett", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)