fortsette
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fortsette |
Hiện tại chỉ ngôi | fortsetter |
Quá khứ | fortsatte |
Động tính từ quá khứ | fortsatt |
Động tính từ hiện tại | — |
fortsette
Tham khảo
[sửa]- "fortsette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)