Bước tới nội dung

fundraiser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
Gloucestershire, Anh (nam giới)

Từ nguyên

[sửa]

Từ fund + raiser.

Danh từ

[sửa]

fundraiser (số nhiều fundraisers)

  1. Cuộc vận động gây quỹ, cuộc chiến dịch gây quỹ.

Từ liên hệ

[sửa]