fundraiser
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Gloucestershire, Anh (nam giới) |
Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]fundraiser (số nhiều fundraisers)
- Cuộc vận động gây quỹ, cuộc chiến dịch gây quỹ.
Gloucestershire, Anh (nam giới) |
fundraiser (số nhiều fundraisers)