Bước tới nội dung

funny

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfə.ni/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

funny /ˈfə.ni/

  1. Buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài.
  2. Là lạ, khang khác.
    there's something funny about this affair — có một cái gì là lạ trong việc này

Danh từ

[sửa]

funny (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) /ˈfə.ni/

  1. (Thông tục) Lời nói buồn cười; câu chuyện khôi hài.
  2. (Số nhiều) Tập tranh khôi hài, tập tranh vui.

Danh từ

[sửa]

funny /ˈfə.ni/

  1. Thuyền một người chèo.

Tham khảo

[sửa]