fuske
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fuske |
Hiện tại chỉ ngôi | fusker |
Quá khứ | fuska, fusket |
Động tính từ quá khứ | fuska, fusket |
Động tính từ hiện tại | — |
fuske
- Gian lận.
- Han fusket til eksamen.
- Làm vụng về, cẩu thả.
- Han fusket arbeidet ferdig.
- (Máy) Chuyển vận không đều.
- Den ene maskinen på flyet begynte å fuske.
Tham khảo
[sửa]- "fuske", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)