Bước tới nội dung

glad

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡlæd/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

glad /ˈɡlæd/

  1. Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan.
    to be glad to dee someone — sung sướng vui mừng được gặp ai
    glad news — tin vui, tin mừng

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]