Bước tới nội dung

héc-ta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hɛk˧˥ taː˧˧hɛ̰k˩˧ taː˧˥hɛk˧˥ taː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hɛk˩˩ taː˧˥hɛ̰k˩˧ taː˧˥˧

Danh từ

[sửa]

héc-ta

  1. Như hecta

Tham khảo

[sửa]
  • Héc-ta, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam