ha
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Thán từ
[sửa]ha
- A!, ha ha! (tỏ ý ngạc nhiên, nghi ngờ, vui sướng hay đắc thắng).
Nội động từ
[sửa]ha nội động từ
Thành ngữ
[sửa]- to hum and ha: Xem Hum
Tham khảo
[sửa]- "ha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Chăm Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Số từ
[sửa]ha
- một.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Gia Rai
[sửa]Đại từ
[sửa]ha
- Dùng khi nói với người nhà (ít tuổi hoặc có vị thế xã hội thấp hơn mình), không phân biệt nam/nữ.
Tham khảo
[sửa]- Hồ Trần Ngọc Oanh (2012) Hệ thống đại từ nhân xưng tiếng Jrai (đối chiếu với đại từ nhân xưng tiếng Việt).
Tiếng M'Nông Đông
[sửa]Danh từ
[sửa]ha
- (Rơlơm) lá.
Tham khảo
[sửa]- Blood, Evangeline; Blood, Henry (1972) Vietnam word list (revised): Mnong Rolom. SIL International.
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a/
Thán từ
[sửa]ha /a/
Danh từ
[sửa]ha gđ kđ /a/
- Tiếng à.
- Pousser un ha — thốt ra một tiếng à
Tham khảo
[sửa]- "ha", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Quảng Lâm
[sửa]Danh từ
[sửa]ha
Đồng nghĩa
[sửa]Tiếng Tay Dọ
[sửa]Số từ
[sửa]ha
- năm.
- phà mứ mí ha nịu
- bàn tay có năm ngón.
Tham khảo
[sửa]Thể loại:
- Liên kết mục từ tiếng Việt có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Anh
- Thán từ
- Nội động từ
- Mục từ tiếng Chăm Tây có cách phát âm IPA
- Số
- Mục từ tiếng Chăm Tây
- Số tiếng Chăm Tây
- Đại từ
- Mục từ tiếng Gia Rai
- Đại từ tiếng Gia Rai
- Mục từ tiếng M'Nông Đông
- Danh từ tiếng M'Nông Đông
- tiếng M'Nông Đông terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Pháp
- Thán từ tiếng Anh
- Thán từ tiếng Pháp
- Động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Quảng Lâm
- Danh từ tiếng Quảng Lâm
- Mục từ tiếng Tay Dọ
- Số tiếng Tay Dọ
- Định nghĩa mục từ tiếng Tay Dọ có ví dụ cách sử dụng