Bước tới nội dung

haltère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /al.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
haltère
/al.tɛʁ/
haltères
/al.tɛʁ/

haltère /al.tɛʁ/

  1. (Thế) (quả) tạ.

Tham khảo

[sửa]